Có 2 kết quả:
清丽 qīng lì ㄑㄧㄥ ㄌㄧˋ • 清麗 qīng lì ㄑㄧㄥ ㄌㄧˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) lucid and elegant
(2) quiet and exquisite
(3) clear and attractive style
(2) quiet and exquisite
(3) clear and attractive style
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) lucid and elegant
(2) quiet and exquisite
(3) clear and attractive style
(2) quiet and exquisite
(3) clear and attractive style
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0